Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 13-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 01:42 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,910.00 502.00 | 16,910.00 402.00 | 17,619.00 466.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,276 503.00 | 18,387 514.00 | 19,017 479.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,923 -569.00 | 28,023 -569.00 | 28,951 -585.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,463.83 18.85 | 3,580.82 17.76 |
Euro | EUR | 27,112 236.00 | 27,182 236.00 | 28,513 245.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,195.00 | 32,404 109.00 | 0.00 -33,284.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,180.00 100.00 | 3,190.00 100.00 | 3,341.00 100.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.54 -9.30 | 157.33 -10.51 | 162.72 -12.79 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.41 1.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,308.00 211.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,422 -317.00 | 18,620 -169.00 | 19,169 -262.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -719.49 | 688.00 -41.49 | 0.00 -780.34 |
Đô la Mỹ | USD | 25,195 790.00 | 25,225 790.00 | 25,460 590.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.